Trước khi đóng điện cho máy biến áp, việc kiểm tra sơ bộ là bước bắt buộc để đảm bảo an toàn và tránh hư hỏng thiết bị. Bài viết dưới đây được trình bày trực quan, theo thứ tự thao tác để đội thi công dễ áp dụng và ghi chép.
🔎 I. Kiểm tra ban đầu
✅ 1. Kiểm tra mức dầu cách điện (máy biến áp dầu)
Nếu là máy biến áp khô (dry-type), bỏ qua mục này và chuyển sang mục 2.
- Quan sát mức dầu qua ống thủy/mắt dầu.
- Đảm bảo dầu nằm giữa vạch “MIN–MAX”.
- Nếu dầu thấp → châm đúng loại dầu, không trộn lẫn.
- Kiểm tra rò rỉ dầu, nứt vỏ, mùi khét.
👉 Dầu cách điện vừa cách điện vừa làm mát – thiếu dầu dễ gây phóng điện và quá nhiệt.
✅ 2. Kiểm tra cách điện các cuộn dây
- Ngắt toàn bộ kết nối đầu vào/ra.
- Dùng megohmmeter (Megger) đo:
- CA – HA
- CA – Vỏ
- HA – Vỏ
- Ghi kết quả; nếu dưới mức cho phép → không đóng điện, cần sấy/làm sạch.
👉 Cách điện kém là nguyên nhân chính gây phóng điện/chạm chập.
💡 Note: Dây Guard – Tận dụng dây xanh (Guard) nối vào bề mặt sứ/đường rò để loại bỏ ảnh hưởng rò bề mặt. Ví dụ: quấn dây đồng trần mềm quanh sứ vài vòng, kẹp Guard vào để phép đo chính xác hơn.


⚙️ II. Đo điện trở cuộn dây
Mục tiêu: phát hiện chạm vòng, mối nối lỏng, tap changer kém tiếp xúc; so sánh giữa 3 pha và quy đổi về nhiệt độ tham chiếu.
Dụng cụ: Micro-ohm kế 4 dây (Kelvin) có chức năng demagnetize; dây Kelvin; nhiệt kế hồng ngoại/PT100/WTI.
🔧 Bước 1 – Cô lập & chuẩn bị
- Cắt toàn bộ nguồn, tháo cách ly khỏi tải.
- Chọn nấc điện áp theo thiết kế, cố định nấc.
- Ghi nhiệt độ cuộn dây/môi trường (T_meas).
💡 Note: Ước lượng nhiệt độ cuộn dây – Với máy chưa vận hành/không tải, có thể giả thiết T cuộn ≈ T môi trường ≈ T dầu trên, chênh thường 0–3°C. Nếu MBA vừa làm việc/nắng chiếu, chênh có thể lớn hơn; khi đó đọc PT100/WTI(nếu có) hoặc dầu trên + ΔT theo thiết kế (5–15°C).
🔧 Bước 2 – Kết nối 4 dây (Kelvin)
- Chuẩn bị: 2 dây cấp dòng (I+, I−), 2 dây đo áp (V+, V−).
- Nguyên tắc: dây dòng kẹp ngoài, dây áp kẹp sát cực → loại bỏ điện trở tiếp xúc.
Cuộn sao (Y) có trung tính:
- Kẹp I+, V+ vào pha (A).
- Kẹp I−, V− vào trung tính (N).
- Lặp lại cho A–N, B–N, C–N.
Cuộn tam giác (Δ):
- Mỗi cuộn riêng gồm 2 đầu (AB, BC, CA).
- Kẹp I+, V+ vào 1 đầu; I−, V− vào đầu kia.
- Chỉ đo 3 cuộn: A–B, B–C, C–A.
- Không kẹp nhầm 2 đầu khác cuộn.
👉 Mẹo: V kẹp sát cực, I kẹp ngoài cùng để loại bỏ điện trở tiếp xúc.

🔧 Bước 3 – Thiết lập dòng thử
- < 630 kVA: 1–5 A
- 800–2500 kVA: 5–10 A
- > 2500 kVA: theo hướng dẫn NSX
- Với máy tự động: chọn auto-range.
🔧 Bước 4 – Đo & ghi số liệu
- Phóng dòng, chờ 3–10 s ổn định → ghi R1, T_meas.
- Đo lặp 2–3 lần, lấy trung bình.
- Ghi rõ nấc tap đang đo.
🔧 Bước 5 – Quy đổi về nhiệt độ tham chiếu
- Công thức: R_Tref = R_meas × (T_ref + K) / (T_meas + K)
- R_meas: điện trở đo tại T_meas
- R_Tref: điện trở quy đổi về T_ref
- T_meas: nhiệt độ tại hiện trường
- T_ref: nhiệt độ chuẩn (20°C hoặc 75°C)
- K: hằng số (≈234,5 cho đồng; ≈228 cho nhôm)
🔧 Bước 6 – Đánh giá cân bằng 3 pha
- Δ% = (R_max − R_min)/R_avg × 100%
- R_max: lớn nhất
- R_min: nhỏ nhất
- R_avg: trung bình
- Δ%: độ lệch điện trở giữa 3 pha
👉 Nếu Δ% ≤ 2–3% → coi là cân bằng, an toàn đóng điện (theo IEC/IEEE & kinh nghiệm EVN).
🔧 Bước 7 – Kiểm tra theo nấc (tap)
- Đo nhiều nấc liên tiếp; R phải biến đổi tuyến tính theo số vòng.
- Nếu có nấc “nhảy vọt” hoặc lệch bất thường → tiếp xúc tap kém/bẩn.
- Cần vệ sinh/kiểm tra trước khi đóng điện.
🔧 Bước 8 – Khử từ (demagnetize)
- Sau khi đo DC, lõi thép còn từ dư.
- Dùng DE-MAG tự động hoặc thủ công: đảo cực dòng nhiều lần, giảm dần biên độ → triệt từ dư.
- Nếu không khử, dễ gây dòng xung kích lớn khi đóng điện.
Lưu ý an toàn: Không chạm vào đầu kẹp khi có dòng; chỉ đo khi MBA đã cô lập; tháo đấu nối phải đánh dấu dây.


🔧 III. Các bước kiểm tra khác
✅ 1. Kiểm tra nấc điều chỉnh điện áp
- Xác định vị trí bộ chuyển nấc.
- Đọc thông số ±% trên nhãn.
- Đối chiếu thiết kế để chọn đúng nấc.
- Chỉ thao tác khi ngắt điện (trừ OLTC có quy trình riêng).
✅ 2. Kiểm tra tiếp địa & trung tính
- Điện trở đất đạt chuẩn (<10 Ω hoặc theo thiết kế).
- Dây tiếp địa chắc chắn, không gỉ.
- Trung tính nối đúng, tách biệt.
✅ 3. Kiểm tra đầu cos, bu lông, đầu nối
- Siết đủ lực siết.
- Cos không biến dạng/cháy xém.
- Đối chiếu sơ đồ: pha đúng vị trí.
✅ 4. Làm sạch MBA & khu vực
- Lau bụi dầu trên đầu sứ/cáp.
- Quét dọn, tránh nước, rác, vật dễ cháy.
✅ 5. Cảnh báo an toàn – kiểm tra cuối
- Treo biển “CÓ ĐIỆN – NGUY HIỂM”.
- Đảm bảo không còn người trong vùng.
- Kiểm tra nhanh: nhãn, dầu, đầu nối, tiếp địa, nấc áp, sơ đồ pha.
🧰 IV. Dụng cụ cần có
Dụng cụ | Mục đích |
---|---|
Đồng hồ đo cách điện (Megger) | Đo cách điện |
Micro-ohm kế | Đo điện trở cuộn dây |
Đồng hồ vạn năng | Kiểm tra điện áp, dòng rò |
Ampe kìm | Đo dòng nhanh |
Bộ đồ nghề cơ khí | Siết bu lông, đầu nối |
Găng tay cách điện | An toàn cá nhân |
Bảng cảnh báo | Tránh tai nạn |
✅ V. Kết luận
Kiểm tra sơ bộ trước khi đóng điện giúp phát hiện lỗi tiềm ẩn, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn vận hành. Dù là máy mới hay sau bảo trì, hãy luôn thực hiện đầy đủ trước khi đưa vào vận hành.
✍️ Bài viết thực hiện bởi Kiến Hải – đơn vị chuyên cung cấp thiết bị điện và giải pháp kỹ thuật cho công trình trung – hạ thế.
📖 Bài viết tiếp theo
Trong bài viết kế tiếp, Kiến Hải sẽ giới thiệu về các hình thức trạm biến áp – từ trạm treo, trạm giàn, trạm nền cho đến trạm kiosk và compact. Qua đó giúp anh/chị nắm rõ ưu nhược điểm từng loại, lựa chọn giải pháp phù hợp với nhu cầu thực tế.