Hướng dẫn quy trình thi công cáp ngầm 22kV đúng kỹ thuật – từ khảo sát, đào mương, đặt ống đến rải cáp. Bài viết mô tả chi tiết từng loại mương cáp, vật liệu, độ sâu chôn và cách bố trí mốc sứ, cột bê tông cảnh báo cáp ngầm.
🗺️ 1. Khảo sát & chuẩn bị hiện trường
Trước khi thi công, cần khảo sát kỹ tuyến cáp để tránh chồng lấn với các công trình ngầm khác như cấp thoát nước, viễn thông, tín hiệu hoặc ống gas.
Công tác chuẩn bị gồm:
- Xác định tuyến đi cáp, điểm đầu – cuối (trạm, tủ RMU, tủ phân phối).
- Dựng rào chắn, biển cảnh báo và lối đi an toàn.
- Đo cao độ, khảo sát nền, xử lý thoát nước tạm thời.
💬 Một tuyến cáp làm đúng từ khâu khảo sát là bước đầu tiên giúp tránh “đào lên – chôn lại”.
⛏️ 2. Đào mương cáp
Tùy vị trí tuyến đi, mương cáp có cấu tạo khác nhau. Dưới đây là 3 kiểu phổ biến cho cáp ngầm 22kV:
🔹 a. Mương cáp đi trong đất (đất trống, công viên, khu dân cư)
- Độ sâu chôn: khoảng 850 mm tính từ mặt đất tự nhiên.
- Ứng dụng: khu đất trống, hành lang cây xanh, công viên, hoặc khu dân cư chưa lát vỉa hè.

🧱 Cấu tạo chi tiết:
| Thứ tự | Thành phần | Vật liệu / Kích thước | Chức năng |
|---|---|---|---|
| 1 | Đất đầm phẳng đáy mương | San phẳng, không lẫn đá nhọn | Nền ổn định cho cáp |
| 2 | Lớp cát đệm mương cáp | Cát mịn dày 10–15 cm | Giữ êm, giảm ma sát, thoát nước |
| 3 | Ống nhựa PVC bảo vệ cáp | Ø110–Ø160 mm | Bảo vệ cơ học, dễ thay thế khi cần |
| 4 | Cáp ngầm 3 pha 22kV | Cáp trung thế XLPE | Truyền tải điện năng |
| 5 | Lớp cát phủ trên cáp | Dày 55 cm | Giữ ổn định vị trí cáp |
| 6 | Gạch hoặc tấm bê tông làm dấu | Gạch đặc hoặc tấm mỏng | Giữ cố định, chống sụt lún |
| 7 | Băng cảnh báo “Cáp điện lực – Danger” | Băng nhựa đỏ, cách mặt đất 30 cm | Cảnh báo khi đào đất |
| 8 | Đất đắp hoàn trả | Đầm chặt từng lớp | Ổn định tuyến, tránh xói mòn |
| 9 | Cột bê tông cảnh báo cáp ngầm | BTCT M200, cao 0,8–1,5 m, sơn đỏ trắng, khắc chữ “CÁP ĐIỆN LỰC” | Đánh dấu tuyến ngoài thực địa |
📍 Cột bê tông cảnh báo cáp ngầm
- Chất liệu: Bê tông cốt thép M200, gia cường bằng thép Φ12 và Φ4.
- Kích thước: Tiết diện 150×150 mm, cao 0,8 – 1,5 m (tùy vị trí lắp đặt thực tế), chôn sâu 0,5 m dưới đất tự nhiên.
- Mặt trên:
- Sơn vàng, thân sơn trắng – đỏ xen kẽ.
- Chữ “CÁP ĐIỆN LỰC” được khắc chìm hoặc đắp nổi trên 4 mặt, sơn đỏ đậm, có thể thêm mũi tên chỉ hướng tuyến.
- Bố trí:
- Ở hai đầu tuyến, điểm đổi hướng, vị trí giao cắt, hoặc mỗi 30–50 m dọc tuyến.
- Chức năng:
- Báo hiệu trực quan, tránh đào nhầm gây sự cố.
- Làm mốc định vị cho kiểm tra, bảo trì và nghiệm thu.
💬 Cột bê tông cảnh báo chính là “người gác tuyến thầm lặng” của lưới điện ngầm.

🔹 b. Mương cáp đi trong vỉa hè
- Độ sâu chôn: khoảng 850 mm, bên dưới lớp lát gạch.
- Ứng dụng: các tuyến phố đô thị, khu dân cư có hạ tầng hoàn thiện.

🧱 Cấu tạo chi tiết:
| Thứ tự | Thành phần | Vật liệu / Kích thước | Chức năng |
|---|---|---|---|
| 1 | Lát gạch hoặc bê tông tự chèn | Gạch terrazzo hoặc bê tông xi măng | Hoàn thiện mặt vỉa hè |
| 2 | Lớp vữa xi măng | Dày 50 mm | Cố định gạch lát |
| 3 | Ống PVC bảo vệ cáp | Ø110–Ø160 mm | Bảo vệ cơ học, giảm ma sát |
| 4 | Cáp ngầm trung thế 22kV hoặc hạ áp 0.6/1kV | XLPE/PVC | Truyền tải điện |
| 5 | Lớp cát phủ và gạch làm dấu | Cát 65 cm + gạch đặc | Giữ ổn định và bảo vệ tuyến |
| 6 | Băng cảnh báo “Cáp điện lực” | Cách mặt vỉa hè 30 cm | Cảnh báo khi đào sửa |
| 7 | Cấp phối đá 1×2 hoặc đất đầm chặt | Dày 10–15 cm | Giữ ổn định, tránh sụt lún |
🪶 Mốc báo hiệu cáp ngầm bằng sứ
- Chất liệu: Sứ trắng tráng men bóng, chịu nén, chống thấm và bền với thời tiết.
- Kích thước:
- Bán kính R = 5 cm, cao 4 cm.
- Bề mặt hơi cong để thoát nước, chống trơn trượt.
- Màu sắc: Trắng sáng, chữ “CÁP ĐIỆN LỰC” khắc nổi hoặc chìm, sơn đỏ đậm rõ nét.
- Cách bố trí:
- Chôn âm ngang mặt vỉa hè, sao cho mặt sứ phẳng với lớp gạch lát.
- Khoảng cách giữa các mốc: 20–30 m dọc tuyến, hoặc tại các điểm nối, đổi hướng, giao cắt.
- Hướng chữ “CÁP ĐIỆN LỰC” song song với tuyến đi của cáp.
- Chức năng:
- Nhận biết chính xác tuyến cáp ngầm khi cần bảo trì, đo kiểm, hoặc thi công lại vỉa hè.
- Tránh khoan cắt trúng cáp và hỗ trợ định vị tuyến nhanh chóng.
💬 Nhỏ mà có võ — mốc sứ giúp tuyến cáp ngầm “hiện diện rõ ràng” ngay cả khi nằm sâu dưới lớp gạch.

🔹 c. Mương cáp băng qua đường giao thông
- Độ sâu chôn: 1,1 – 1,2 m (sâu hơn để chịu tải xe).
- Ứng dụng: khi cáp đi ngang qua mặt đường, bãi xe hoặc lối vào nhà máy.

🧱 Cấu tạo chi tiết:
| Thứ tự | Thành phần | Vật liệu / Kích thước | Chức năng |
|---|---|---|---|
| 1 | Lớp bê tông mặt đường | Bê tông M200, dày 100 mm hoặc cấp phối nhựa đường | Chịu tải trọng xe |
| 2 | Cấp phối đá 1×2, 2×3 | Dày 30–35 cm | Phân tán tải trọng, thoát nước |
| 3 | Ống thép STK bảo vệ cáp | Ø150–Ø200 mm | Chịu lực cao, chống va đập |
| 4 | Cáp ngầm 3 pha – 22kV | XLPE | Truyền tải điện năng |
| 5 | Cát đệm và phủ | Dày 70 cm | Bảo vệ ống và cáp |
| 6 | Gạch làm dấu + băng cảnh báo | Cách mặt đường 70 cm | Cảnh báo khi đào đường |
| 7 | Đất đắp hoàn trả | Đầm chặt | Giữ ổn định nền đường |
💬 Khi thi công băng đường, nên phối hợp với cơ quan giao thông và thực hiện ban đêm để tránh ùn tắc.
🧵 3. Trải và đặt cáp ngầm
- Không kéo lê cáp trên nền đất, dùng rulo hoặc con lăn dẫn hướng.
- Bán kính uốn cong: ≥ 15 lần đường kính cáp.
- Khi đổi hướng, uốn cong mềm mại, không bẻ gấp.
- Không rải cáp khi nhiệt độ ngoài trời quá cao hoặc mặt đất ướt.
💬 Nguyên tắc: “Cáp chỉ được dẫn đi, không được kéo mạnh”.
⚙️ 4. Lắp đặt phụ kiện và định vị tuyến
- Đặt băng cảnh báo, gạch làm dấu, mốc sứ, và cột bê tông cảnh báo đầy đủ theo quy định.
- Nếu tuyến dài, bố trí hộp nối trung gian (Joint Box) tại hố kỹ thuật.
- Ghi rõ tọa độ tuyến, điểm nối, độ sâu, lưu bản đồ tuyến phục vụ quản lý.

⚡ 5. Kiểm tra, nghiệm thu và hoàn trả mặt bằng
- Đo điện trở cách điện: ≥ 1000 MΩ.
- Thử điện áp chịu đựng (High Voltage Test) theo tiêu chuẩn IEC hoặc EVN.
- Kiểm tra vỏ giáp, nối đất, lớp cảnh báo, đảm bảo không đứt mạch.
- Ghi biên bản nghiệm thu, chụp ảnh toàn tuyến và các mốc định vị.
- Hoàn trả mặt bằng, lát lại gạch, khôi phục cảnh quan.
✅ Kết luận
Thi công cáp ngầm 22kV là công việc vừa kỹ thuật – vừa tỉ mỉ.
Chỉ cần làm đúng ngay từ đầu, tuyến cáp sẽ vận hành ổn định hàng chục năm, không cần “đào lên – chôn lại”.
“Cáp ngầm – nếu làm đúng từ đầu, nó sẽ ngủ yên cả đời.”
✍️ Bài viết được thực hiện bởi Kiến Hải
Chuyên cung cấp thiết bị điện đạt chuẩn kỹ thuật cho công trình 22kV.



